Ứng dụng Render Video & Xác Thực Google Drive
Xác thực Google Drive
Render & Upload Video
List ID video (cách nhau bởi dấu phẩy)
Key (mã hoá Base64)
Title
Description
Keywords (cách nhau bởi dấu phẩy)
Playlist ID (nếu có)
Publish Date (YYYY-MM-DD)
Publish Time (HH:MM:SS)
Render & Upload